--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Halcyon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deck of cards
:
cỗ bài có 52 quân bài
+
datura stramonium
:
Cây cà độc dược
+
concealer
:
người giấu giếm, người che đậy
+
báo thức
:
To give the alarm (wake-up signal)đồng hồ báo thứcalarm-clock
+
penny
:
đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)it costs ten pence cái đó giá 10 xuhe gave me my change in pennies anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ